EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostentation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostentation
ostentation /,ɔsten'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý
← Xem thêm từ ostensory
Xem thêm từ ostentatious →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
ion
nt
o
on
os
st
sten
ta
tat
ten
tent
tentation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…