ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ostentation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ostentation


ostentation /,ɔsten'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…