EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostensory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostensory
ostensory /ɔs'tensəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) bình bày bánh thánh
← Xem thêm từ ostensorium
Xem thêm từ ostentation →
Từ vựng liên quan
en
ens
o
or
os
so
st
sten
ten
tens
tensor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…