EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostembryon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostembryon
ostembryon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thai hoá đá
← Xem thêm từ osteitis
Xem thêm từ ostensibility →
Từ vựng liên quan
br
em
embryo
mb
o
on
os
st
stem
tem
yon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…