EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteitides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteitides
osteitis /,ɔsti'aitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm xương
← Xem thêm từ osteal
Xem thêm từ osteitis →
Từ vựng liên quan
des
id
ide
ides
it
o
os
st
ti
tide
tides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…