ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ossuaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ossuaries


ossuary /'ɔsjuəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ để hài cốt
  tiểu, bình đựng hài cốt
  hang có nhiều hài cốt xưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…