EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ossifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ossifications
ossification /,ɔsifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoá xương
← Xem thêm từ ossification
Xem thêm từ ossified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
if
ion
ions
o
on
os
ossific
ossification
si
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…