ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ossifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ossifications


ossification /,ɔsifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoá xương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…