EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ossicles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ossicles
ossicle /'ɔsikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) xương nhỏ
← Xem thêm từ ossicle
Xem thêm từ ossicular →
Từ vựng liên quan
ic
o
os
ossicle
si
SIC
sic
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…