EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ossature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ossature
ossature
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) sườn (một công trình)
← Xem thêm từ ossa
Xem thêm từ ossein →
Từ vựng liên quan
at
o
os
ossa
re
sa
sat
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…