ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ osmosing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng osmosing


osmose /'ɔzmous/ (osmosis) /ɔz'mousis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…