EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osmosing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osmosing
osmose /'ɔzmous/ (osmosis) /ɔz'mousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu
← Xem thêm từ osmoses
Xem thêm từ osmosis →
Từ vựng liên quan
in
mo
mos
o
os
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…