EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osmatic
osmatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc khứu giác
← Xem thêm từ osiers
Xem thêm từ osmesis →
Từ vựng liên quan
at
ic
ma
mat
o
os
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…