EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orreries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orreries
orrery /'ɔrəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót)
← Xem thêm từ orra
Xem thêm từ orrery →
Từ vựng liên quan
er
o
or
re
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…