ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orpiment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orpiment


orpiment /'ɔ:pimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (khoáng chất), (hội họa) Opiment

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…