EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orificial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orificial
orificial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem orifice chỉ thuộc về
← Xem thêm từ orifices
Xem thêm từ orificium →
Từ vựng liên quan
ci
cia
ic
ici
if
o
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…