EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orifice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orifice
orifice /'ɔrifis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ, miệng (bình...)
@orifice
lỗ; khẩu độ
← Xem thêm từ orients
Xem thêm từ orifices →
Từ vựng liên quan
ce
fice
ic
ice
if
o
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…