ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orifice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orifice


orifice /'ɔrifis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ, miệng (bình...)

@orifice
  lỗ; khẩu độ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…