EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orgeat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orgeat
orgeat /'ɔ:ʤɑ:(t)/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước lúa mạch ướp hoa cam
← Xem thêm từ orgastic
Xem thêm từ orgiac →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
geat
o
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…