EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organic chemistry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organic chemistry
organic chemistry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hoá học hữu cơ
← Xem thêm từ organic
Xem thêm từ Organic composition of capital →
Từ vựng liên quan
an
ch
chemist
chemistry
em
gan
he
hem
ic
is
mi
mis
mist
ni
o
or
organ
organic
st
str
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…