ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organ-grinder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organ-grinder


organ-grinder /'ɔ:gən,graində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người quay đàn hộp (đi rong ở phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…