EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ordinee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ordinee
ordinee /,ɔ:di'ni:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mục sư mới được phong chức
← Xem thêm từ ordinations
Xem thêm từ ordines →
Từ vựng liên quan
din
dine
in
nee
o
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…