ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oracular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oracular


oracular /ɔ'rækjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói
  (thuộc) lời tiên tri
  uyên thâm như một nhà tiên tri
  tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm
  mang điềm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…