EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opulence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opulence
opulence /'ɔpjuləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giàu có, sự phong phú
← Xem thêm từ opts
Xem thêm từ opulent →
Từ vựng liên quan
ce
en
o
op
pule
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…