EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opprobrium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opprobrium
opprobrium /ə'proubriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều sỉ nhục, điều nhục nhã
← Xem thêm từ opprobriously
Xem thêm từ opprobriums →
Từ vựng liên quan
br
o
ob
op
opp
pp
pr
pro
ri
rob
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…