ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opprobrious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opprobrious


opprobrious /ə'proubriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quở trách, lăng nhục
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhục nhã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…