ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oppilation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oppilation


oppilation /,ɔpi'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự làm tắc, sự làm bí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…