EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ophthalmologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ophthalmologist
ophthalmologist /,ɔfθæl'mɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bác sĩ chữa mắt
← Xem thêm từ ophthalmologies
Xem thêm từ ophthalmologists →
Từ vựng liên quan
gi
gist
ha
halm
is
lo
log
mo
o
op
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…