EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ophite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ophite
ophite /'ɔfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Ofit
← Xem thêm từ ophiophagous
Xem thêm từ ophitic →
Từ vựng liên quan
hi
hit
it
o
op
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…