EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ophiomorphous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ophiomorphous
ophiomorphous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng rắn
← Xem thêm từ ophiology
Xem thêm từ ophiophagous →
Từ vựng liên quan
hi
ho
iom
mo
o
om
op
or
ou
phi
rp
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…