EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ophiolatry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ophiolatry
ophiolatry /,ɔfi'ɔlətri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tục thờ rắn
← Xem thêm từ ophiolatrous
Xem thêm từ ophiologic →
Từ vựng liên quan
at
hi
la
lat
o
op
phi
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…