EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open end
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open end
open end /'oupn'end/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn
← Xem thêm từ Open economy economics
Xem thêm từ open-ended →
Từ vựng liên quan
en
end
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…