EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oolith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oolith
oolith
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sỏi dạng trứng
← Xem thêm từ oolite
Xem thêm từ oolitic →
Từ vựng liên quan
it
li
lit
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…