EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onychoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onychoid
onychoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng móng
← Xem thêm từ onychogenic
Xem thêm từ onychophoran →
Từ vựng liên quan
ch
ho
id
o
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…