EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ontogenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ontogenetic
ontogenetic /'ɔntoudʤi'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể
← Xem thêm từ ontogenesis
Xem thêm từ ontogenetically →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genet
genetic
ic
net
nt
o
on
onto
ti
tic
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…