EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onrush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onrush
onrush /'ɔnrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới
← Xem thêm từ onomatopy
Xem thêm từ onrushes →
Từ vựng liên quan
o
on
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…