ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ onefold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng onefold


onefold /'wʌnfould/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giản đơn, không phức tạp
  thành thật, chân thật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…