EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onefold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onefold
onefold /'wʌnfould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giản đơn, không phức tạp
thành thật, chân thật
← Xem thêm từ one-way street
Xem thêm từ oneiric →
Từ vựng liên quan
fold
o
old
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…