EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-track
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-track
one-track /'wʌn'træk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chỉ có một đường (đường sắt)
(thông tục) hạn chế, thiển cận
one track mind
→ trí óc thiển cận
← Xem thêm từ one-to-one
Xem thêm từ one-two →
Từ vựng liên quan
ac
o
on
one
ra
rac
rack
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…