ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ one-track

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng one-track


one-track /'wʌn'træk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ có một đường (đường sắt)
  (thông tục) hạn chế, thiển cận
one track mind → trí óc thiển cận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…