Câu ví dụ:
"One of our officers is still being held hostage.
Nghĩa của câu:hostage
Ý nghĩa
@hostage /'hɔstidʤ/
* danh từ
- con tin
=to keep somebody as a hostage+ giữ ai làm con tin
- đồ thế, đồ đảm bảo
!hostage to fortune
- người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
- (số nhiều) con cái; vợ con