EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-man band
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-man band
one-man band
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hát rong
← Xem thêm từ one-man
Xem thêm từ one-man show →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
ma
man
o
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…