EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-horsed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-horsed
one-horsed /'wʌn'hɔ:s/ (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
horsed) /'wʌn'hɔ:st/
tính từ
một ngựa, do một ngựa kéo
(từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém
← Xem thêm từ one-horse
Xem thêm từ one-idea'd →
Từ vựng liên quan
ho
horse
horsed
o
on
one
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…