EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-eyed
one-eyed /'wʌn'aid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
một mắt, chột
← Xem thêm từ one-dimensional
Xem thêm từ one-frequency →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
o
on
one
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…