EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oncoming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oncoming
oncoming /'ɔn,kʌmiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sắp đến, sự đang đến
tính từ
gần đến, sắp đến, đang đến
← Xem thêm từ oncology
Xem thêm từ oncosis →
Từ vựng liên quan
co
com
coming
in
mi
min
ming
nco
o
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…