EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oncogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oncogenic
oncogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gây bệnh ung thư
← Xem thêm từ oncogenesis
Xem thêm từ oncogenicity →
Từ vựng liên quan
co
cog
en
gen
ic
nco
ni
o
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…