EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onagers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onagers
onager /'ɔnəgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều onagri
(động vật học) lừa rừng (Trung á)
(sử học) súng bắn đá
← Xem thêm từ onager
Xem thêm từ onagraceae →
Từ vựng liên quan
age
ager
er
nag
o
on
onager
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…