ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ on-position

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng on-position


on-position /'ɔnpə,ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) vị trí làm việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…