ex. Game, Music, Video, Photography

On FIFA futsal rankings, Vietnam are 42nd while Morocco are 19th.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ morocco. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On FIFA futsal rankings, Vietnam are 42nd while morocco are 19th.

Nghĩa của câu:

morocco


Ý nghĩa

@morocco /mə'rɔkou/
* danh từ
- da ma-rốc (da dê thuộc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…