EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omphalodium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omphalodium
omphalodium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gốc rốn
← Xem thêm từ omphalocele
Xem thêm từ omphalogenesis →
Từ vựng liên quan
ha
halo
lo
mp
o
od
odium
om
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…