EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omnipercipience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omnipercipience
omnipercipience
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thông hiểu muôn việc
← Xem thêm từ omnigenous
Xem thêm từ omnipotence →
Từ vựng liên quan
ce
ci
en
er
ni
nip
o
om
pe
per
percipience
pi
pie
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…