EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omniferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omniferous
omniferous /ɔm'nidʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sản xuất ra nhiều loại, tạo ra nhiều loại
← Xem thêm từ omnifarious
Xem thêm từ omnific →
Từ vựng liên quan
er
if
ni
o
om
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…