EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omicrons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omicrons
omicron /ou'maikrən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
o ngắn (chữ cái Hy lạp)
@omicron
omicrôn
← Xem thêm từ omicron
Xem thêm từ omikron →
Từ vựng liên quan
ic
mi
micro
micron
microns
o
om
omicron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…