ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omicrons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omicrons


omicron /ou'maikrən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  o ngắn (chữ cái Hy lạp)

@omicron
  omicrôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…