EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oligandrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oligandrous
oligandrous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ít nhị; thưa nhị
← Xem thêm từ oligacanthous
Xem thêm từ oligarch →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
gan
li
o
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…