EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oleosaccharum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oleosaccharum
oleosaccharum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường dầu
← Xem thêm từ oleoresinous
Xem thêm từ oleose →
Từ vựng liên quan
ac
arum
cc
ch
cha
char
ha
leo
o
ole
oleo
os
ru
rum
sa
sac
saccharum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…