EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oleophilic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oleophilic
oleophilic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa dầu
← Xem thêm từ oleometer
Xem thêm từ oleoresin →
Từ vựng liên quan
hi
ic
leo
li
o
ole
oleo
op
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…